Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoảng chừng


[khoảng chừng]
around; about; approximately.
Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số
It's about five kilometres from my house to my school



About, approximately
Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số From my house to my school it is about five kilometres


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.